|
Digital Library >
Browsing by Subject vịnh Nha Trang
Showing results 1 to 20 of 123
Issue Date | Title | Author(s) | 2015 | Ảnh hưởng của các loại thức ăn khác nhau lên sự tăng trưởng cá ngựa thân trắng (Hippocampus kelloggi Jordan và Snyder, 1902) ở vịnh Nha Trang [Effects of different kinds of food on the growth and survival rate of seahorse (Hippocampus kelloggi Jordan and Snyder, 1902) inhabiting in Nha Trang bay] | Hồ, Thị Hoa; Vũ, Thị Hồng Nhung |
2015 | Ảnh hưởng của thủy triều đến cấu trúc quần xã thực vật phù du tại trạm quan trắc môi trường biển Nha Trang [Tidal effects on phytoplankton community structure at Nha Trang marine monitoring station] | Nguyễn, Chí Thời; Đoàn, Như Hải; Nguyễn, Thị Mai Anh; Hồ, Văn Thệ; Trần, Thị Lê Vân; Phan, Tấn Lượm; Nguyễn, Ngọc Lâm |
2015 | Ảnh hưởng của β-glucan bổ sung vào thức ăn đến khả năng kháng bệnh do trùng lông (Cryptocaryon irritans) gây ra đối với cá nàng đào (Chaetodon auriga) [Effect of dietary β-glucan on survival and resistance to Cryptocaryon irritans infection of Chaetodon auriga] | Đặng, Trần Tú Trâm; Huỳnh, Đức Lư; Chu, Anh Khánh; Nguyễn, Thị Nguyệt Huệ; Đào, Thị Hồng Ngọc; Đỗ, Hải Đăng |
1958 | Aperçu sur le peuplement littoral de la Pointe de Cauda (Nhatrang) | Pham, Hoang Ho |
2005 | Biến đổi mùa vụ tảo Silic Chaetoceros Ehrenberg (Bacillariophyceae) trong vịnh Nha Trang năm 2003 [Seasonal variation of diatoms Chaetoceros Ehrenberg (Bacillariophyceae) in Nha Trang bay in 2003] | Nguyễn, Thị Mai Anh; Đòan, Như Hải |
1998 | Biến đổi mực nước biển ở vịnh Nha Trang [Variations of the sea water level in Nha Trang bay] | Đặng, Văn Hoan; Nguyễn, Kim Vinh |
2002 | Biến đổi theo mùa của thực vật phù du trong thủy vực nước nông vùng cửa sông Cửa Bé, vịnh Nha Trang,miền trung Việt Nam [Seasonal variations in the abundance of phytoplankton in the shallow waters of Cua Be river estuary, Nha Trang bay, Central Viet Nam] | Nguyễn, Ngọc Lâm; Nguyễn, Thị Mai Anh; Đoàn, Như Hải; Hồ, Văn Thệ |
1999 | Biến động hàm lượng của các yếu tố dinh dưỡng và kim loại nặng trong nước tại Trạm giám sát môi trường vịnh Nha Trang (1997 – 1998) [Variation of nutrients and heavy metal concentration in the water at environmental monitoring station in Nha Trang bay during 1997 - 1998] | Dương, Trọng Kiểm; Nguyễn, Hồng Thu |
2005 | Biến động mật độ trứng cá của loài cá cơm sọc xanh Stolephorus zollingeri (Bleeker, 1849) ở vùng biển vịnh Nha Trang - Khánh Hòa [The variability in egg density of red anchovy Stolephorus zollingeri (Bleeker, 1849) in Nha Trang bay Khanh Hoa province] | Võ, Văn Quang; Trần, Thị Lê Vân |
2015 | Biến động nguồn giống trứng cá và cá bột liên quan đến các rạn san hô trong vịnh Nha Trang và lân cận [Fluctuation of fish eggs and larvae in coral reefs of Nha Trang bay and adjacent waters] | Võ, Văn Quang; Lê, Thị Thu Thảo; Trần, Thị Hồng Hoa; Trần, Công Thịnh |
2015 | Biến động nồng độ các chất dinh dưỡng trong nước tại trạm quan trắc môi trường biển Nha Trang (1997-2014) [Variation of nutrient concentrations in seawater at Nha Trang marine monitoring station (1997 -2014)] | Phạm, Hữu Tâm; Lê, Thị Vinh; Nguyễn, Hồng Thu; Phạm, Hồng Ngọc; Lê, Hùng Phú; Võ, Trần Tuấn Linh |
2015 | Biến động thành phần loài và sinh vật lượng động vật phù du tại trạm quan trắc môi trường biển Nha Trang, 2000-2011 [Variation of zooplankton biomass and species composition at Nha Trang marine monitoring station, 2000-2011] | Trương, Sĩ Hải Trình; Nguyễn, Tâm Vinh |
1999 | Biến động theo thời gian hàm lượng của các hợp chất chứa photpho tại Trạm quan trắc Cầu Đá – Cảng Nha Trang (1991 – 1995) [The variation of concentrations of phosphate and organic phosphorus at Cau Da monitoring station in Nha Trang bay (1991 - 1995)] | Phạm, Hữu Tâm |
1999 | Biến động theo thời gian hàm lượng của các hợp chất chứa photpho tại Trạm quan trắc Cầu Đá – Cảng Nha Trang (1991 – 1995) [The variation of concentrations of phosphate and organic phosphorus at Cau Da monitoring station in Nha Trang bay 1991 - 1995] | Phạm, Hữu Tâm |
2018 | Bước đầu nghiên cứu đa dạng sinh học bộ Chân khác (Amphipoda) ở vịnh Nha Trang. | Đinh, Thị Hải Yến |
1999 | Bước đầu nghiên cứu độc tố Diarrhetic Shellfish Poisons (DSP) từ một số loài hai mảnh vỏ ở vùng biển Nha Trang và Phan Thiết [Preliminary study on diarrhetic shellfish poisons (DSP) extracted from some species of bivalve at Nha Trang bay and Phan Thiet waters] | Đỗ, Tuyết Nga; Lâm, Ngọc Trâm; Cao, Phương Dung; Lưu, Thị Hà; Đào, Việt Hà; Phạm, Xuân Kỳ |
2002 | Các hệ sinh thái biển của khu bảo tồn biển Hòn Mun: Phân bố và hiện trạng 2002 [Shallow water habitats of Hon Mun marine protected area, Nha Trang bay, Viet Nam: Distribution, extent and status 2002] | Võ, Sĩ Tuấn; Hứa, Thái Tuyến; Nguyễn, Xuân Hòa; DeVantier, Lyndon |
2011 | Cẩm nang tra cứu về điều kiện tự nhiên, môi trường-sinh thái, kinh tế, xã hội và quản lý tổng hợp đới ven bờ biển Nam Trung Bộ - Phần 1: Các thủy vực ven biển Nam Trung Bộ | Bùi, Hồng Long; Phạm, Sỹ Hoàn; Lê, Đình Mầu; Nguyễn, Kim Vinh; Nguyễn, Văn Tuân; Trần, Văn Chung; Nguyễn, Chí Công |
2019 | Cân bằng vật liệu và khả năng nuôi bãi cho khu vực bờ bắc cửa sông Cái vịnh Nha Trang [Material balance and ability of beach nourishment for the northern coast of Cai river mouth in Nha Trang bay] | Bùi, Hồng Long; Nguyễn, Chí Công; Trần, Văn Bình |
1998 | Carbon hữu cơ hòa tan và carbon lơ lửng trong vịnh Bình Cang – Nha Trang [Distribution of the dissolved and particulate organic carbon in Nha Trang - Binh Cang bay] | Hồ, Hải Sâm; Nguyễn, Hữu Huân |
Showing results 1 to 20 of 123
|