Digital Library >
Browsing by Title
Showing results 14789 to 14808 of 20950
Issue Date | Title | Author(s) | 1995 | Quality Assurance in Environmental Monitoring | Quevauviller P. |
2010 | Quality Contributionol of cultured fish by feed supplements | Nakagawa H. |
1986 | Quality status of North Sea | CARLSON H. |
2012 | Quần đảo Hoàng Sa: Những hiểu biết đầu thế kỷ XX | Bùi, Hồng Long; Nguyễn, Hữu Đại; Nguyễn, Thanh Vân; Đặng, Thị Hải Yến |
1964 | Quần đoàn vi sinh vật đại dương toàn cầu: Thành phần loài, phân bố địa lý (sách tiếng Nga) | Krixx A. E.; Et Al. |
1999 | Quan hệ của các yếu tố địa chất môi trường và nguồn lợi sinh vật vùng biển ven bờ Quảng Bình - Bình Thuận | Trịnh, Thế Hiếu |
1999 | Quan hệ của các yếu tố địa chất môi trường và nguồn lợi sinh vật vùng biển ven bờ Quảng Bình - Bình Thuận Relation of geo-environmental factors and biological resources in the coastal zone of Quangbinh - Binhthuan | Trịnh Thế Hiếu |
2003 | Quan hệ giữa cấu trúc phân tử và hoạt tính sinh học của Astaxanthin (Relation between molecular structure and bioactivity of Astaxanthin) | Hoàng Thị Huệ An |
2011 | Quan hệ giữa sự phát triển mật độ ủa quần xã thực vật phù du với các yếu tố môi trường tại vùng biển Quảng Trĩ (Relation between development desity of phytoplankton communities with environmental factors in Quang Tri coastal waters) | Nguyễn Thị Minh Huyền; Chu Văn Thuộc; Phạm Thế Thư |
1967 | Quần lạc sinh vật đáy và sinh học sinh vật đáy Biển Đen (sách tiếng Nga) | Greze I. I. |
2018 | Quản lý bền vững biển, đảo Việt Nam | Nguyễn, Chu Hồi |
1999 | Quan ly chat luong (Nhung van de co ban) (Quality management) | Trung Tam Dao Tao; Tong Cuc Tieu Chuan - Do Luong - Chat Luong |
2023 | Quản lý dữ liệu cho nghiên cứu biển – định hướng và phát triển. | Ngô, Mạnh Tiến; Trần, Văn Chung; Nguyễn, Hoàng Thái Khang |
1998 | Quan ly hanh chinh ve bao ve moi truong | Le Qui An; NGUYỄN NGỌC SINH; Nguyen Dac Hy; Va Nnk |
2005 | Quản lý hệ sinh thái hồ bằng mô hình toán học - Management of lake ecosystem by mathematical models | Lưu Lan Hương; Ngô Quang Dự |
1998 | Quan ly moi truong bien va cua song Sai gon, Ba ria-Vung tau | LÊ TRÌNH |
1998 | Quan ly su dung ben vung he sinh thai rung ngap man vung ven bien dong bang song Cuu long | LÊ TRÌNH; NGO UT; PHAM TRONG THINH |
2005 | Quản lý tài nguyên vùng bờ dựa vào cộng đồng: trường hợp vườn quốc gia Núi Chúa, Ninh Thuận (Community - based management of coastal resources: case study in Nui Chua National Park, Ninh Thuân province) | Trần Chính Khuông; Nguyễn Giang Thu |
2014 | Quản lý tổng hợp đới bờ tại Việt Nam: Thực trạng và định hướng [Integrated coastal management in Vietnam: Current situation and orientation] | Nguyễn Quốc Cường; Nguyễn Văn Cư |
2008 | Quản lý và phát triển bền vững một số ngành kinh tế biển quan trọng ở thành phố Đà Nẵng [Solution for sustainable development and management of important sectors of marine economy in Da Nang city] | Nguyễn, Tác An; Huỳnh, Phước |
Showing results 14789 to 14808 of 20950
|