|
Digital Library >
Browsing by Title
Showing results 14869 to 14888 of 20950
Issue Date | Title | Author(s) | 1994 | Qui trinh san xuat ca kho chin gia vi | DO MINH PHUNG |
2013 | Qui trình sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá khoang cổ nemo (Amphiprion ocellaris Cuvier, 1830) có giá trị xuất khẩu [Protocol of seed production and growth out culture of nemo fish (Amphiprion ocellaris Cuvier, 1830) for exportation] | Hà, Lê Thị Lộc; Nguyễn, Kim Bích; Nguyễn, Thị Thanh Thủy; Nguyễn, Trung Kiên |
2013 | Quindao's green-tide outbreak: Management and countermeasures | Liu Hongbin; Bai Xinggzhuo; Liu Zhen |
2013 | Quindao's green-tide outbreak: Management and countermeasures | Hongbin L.; B. Xingzhuo; L. Zhen |
2013 | Quingdao’s green-tide outbreak: management and countermeasures. | Hongbin, Liu; Xingzhuo, Bai; Zhen, Liu |
2009 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường | Bộ Tài Nguyên Và Môi Trường |
2000 | Quy định pháp luật về quản lý, khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | Cục Bảo Vệ Nguồn Lợi Thủy Sản |
2000 | Quy hoạch quản lý môi trường vịnh Hạ Long | Hoàng Danh Sơn; Vũ Văn Thành |
2022 | Quy hoạch tích hợp không gian vùng bờ tỉnh Nghệ An [Integrated spatial planning of Nghe An province's coastal area] | Nguyễn, Văn Lục; Nguyễn, Hoàng Thái Khang; Hồ, Văn Thệ; Nguyễn, Văn Nhuận; Lê, Hữu Thọ; Lê, Thị Phương Thảo; Triệu, Trân Huân |
1975 | Quy luật phân bố mỏ dầu và ga trên vỏ trái đất (sách tiếng Nga) | Nekterov I. I. Et Al. |
1974 | Quy luật phân bố và điều kiện hình thành các vỉa dầu và khí đốt (sách tiếng Nga) | Xalmanov F. K. |
1978 | Quy luật phân bố và sinh thái quần lạc sinh vật ven biển (sách tiếng Nga) | Goliko A. H.; Pedaktor |
1971 | Quy luật sinh trưởng và sự thành thục của cá (sách tiếng Nga) | - |
1971 | Quy luật sinh trưởng và sự thành thục của cá (sách tiếng Nga) | Nikolski G. V. Et Al. |
1996 | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500, 1: 2000, 1: 5000 (Phần ngoài trời) | Cục Đo Đạc Và Bản Đồ Nhà Nước |
1998 | Quy phạm thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1: 50 000 | Tổng Cục Địa Chính |
1000 | Quy tắc cho đài, trạm khí tượng thủy văn (sách tiếng Nga) | Privolnev T. I. |
1999 | Quy trình công nghệ dự báo hạn ngắn sương mù vùng biển Tây Bắc Vịnh Bắc Bộ The mist in northeaster area of Tonkin gulf technological process for short-term forecast | Đặng Trần Duy |
2019 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật - Nuôi rắn biển con tại Bảo tàng Hải dương học | Nguyễn, Trung Kiên |
2013 | Quy trình sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá khoang cổ Nemo (Amphiprion ocellaris Cuvier, 1830) có giá trị xuất khẩu (Protocol of seed production and growth out culture of nemo fish (Amphiprion ocellaris Cuvier, 1830) for exportation | Hà Lê Thị Lộc; Nguyễn Kim Bích; Nguyễn Thị Thanh Thủy; Nguyễn Trung Kiên |
Showing results 14869 to 14888 of 20950
|