|
Digital Library >
Browsing by Title
Showing results 20860 to 20879 of 20978
Issue Date | Title | Author(s) | 2021 | Xác định vận tốc lắng đọng của trầm tích cố kết theo phương pháp đường cong bán thực nghiệm [Calculating the settling velocity of cohesive sediment based on semi-empirical method] | Lê, Nguyễn Hoa Tiên; Võ, Lương Hồng Phước |
1994 | Xac lap mot so qui trinh che bien mat hang moi tu Diep va phe lieu cua no (The establishment some processes of making the new products from seallop and it's waste material) | TRẦN THỊ LUYẾN |
1991 | Xam nhap man o Dong Bang Bac Bo [Salinity intrusion in the Delta of Bac Bo] | NGO TRONG THUAN |
1997 | Xâu dựng cơ sở dữ liệu, tính các thông số khí tượng thủy văn-động lực phục vụ thiết kế và khai thác vùng ven biển Khánh Hòa | Nguyễn Kim Vinh |
1995 | Xay dung ban do di thuong tu Ta vung bien Vietnam va vung ke can nien dai 1990, 5 ty le 1: 1 000 000(Contributionuction of the geomagnetic anomalous map Ta in the east sea and adjacent zones for epoch 1990 | HY THI NGO; DOAN THE HUNG; NGUYEN NHU TRUNG; NGUYEN PHUONG NGA |
1999 | Xây dựng bản đồ đường bao nước dâng bão theo các kịch bản của các họ bão đổ bộ vào vùng ven bờ biển Nghệ An Storm surge envelop's maps induced by scenario of typhoon family landing on NgheAn coastline | Bùi Xuân Thông; Trần Hồng Lam; Trương Trọng Xuân |
2013 | Xây dựng bản đồ hiện trạng phân bố các hệ sinh thái khu vực ven biển tỉnh Khánh Hòa | Nguyễn Đắc Vệ; Trần Đình Lân; Nguyễn Văn Thảo |
2011 | Xây dựng bản đồ và xác định diện tích ao nuôi tôm sú bỏ hoang của các tỉnh ven biển bằng tư liệu Viễn Thám (Maping and detecting fallowed area of cultivated tiger shrimp ponds of coastal provinces by using remote sensing data) | Nguyễn Văn Thảo; Nguyễn Đức Cự; Nguyễn Xuân Thành |
2012 | Xây dựng bản đồ và xác định diện tích ao nuôi tôm sú ỏ hoang của các tỉnh ven biển bằng tư liệu viễn thám | Nguyễn Văn Thảo; Nguyễn Đức Cự; Nguyễn Xuân Thành |
2019 | Xây dựng bộ mẫu vật rong biển họ Halymeniaceae thể hiện tính độc đáo và thẩm mỹ phục vụ trưng bày tại Bảo tàng Hải dương học | Nguyễn, Xuân Vỵ; Nguyễn, Nhật Như Thủy; Nguyễn, Trung Hiếu; Nguyễn, Thị Xuân Thúy |
2017 | Xây dựng bộ tiêu bản khô mẫu rong biển cho Bảo tàng Hải dương học | CN. Nguyễn, Trung Hiếu; TS. Nguyễn, Xuân Vỵ; ThS. Nguyễn, Nhật Như Thủy |
1991 | Xay dung cac chi tieu cho dam nuoi hai san quang canh va ban tham canh tren vung trieu cua song phia bac Vietnam (Determination of ecological conditions criteria for extensive and semi intensive....) | NGUYEN KIM SON; TRAN ANH TUAN; Vien Sinh Thai Va Tai Nguyen Sinh Vat |
2007 | Xây dựng các mặt cắt cấu trúc đứt gãy theo phương thẳng đứng bằng phương pháp minh giải tài liệu trọng lực trên vùng biển Việt Nam | Trần Dũng Tuấn |
1999 | Xây dựng cơ sở dữ liệu GIS cho khu vực vịnh Văn Phong phục vụ quản lý tài nguyên và môi trường dải ven biển [Development of a GIS database for coastal zone environment and resource management in Văn Phong bay] | Nguyễn Hồng Phương |
2011 | Xây dựng cơ sở dữ liệu hải đồ các ảo Việt Nam (Database devlopment of marine charts for Vietnamese islands) | Nguyễn Văn Hạnh; Võ Xuân Hùng; Phạm Hồng Trung |
2016 | Xây dựng cơ sở dữ liệu số các yếu tố hải dương từ nguồn ảnh VNREDSAT-1 và các ảnh viễn thám khác cho khu vực ven biển Ninh Thuận-Bình Thuận phục vụ phát triển kinh tế biển bền vững | TS. Nguyễn, Hữu Huân; CN. Tống, Phước Hoàng Sơn; PGS. TS. Bùi, Hồng Long; ThS. Trần, Văn Chung; ThS. Phan, Minh Thụ; ThS. Làu, Và Khìn; CN. Ngô, Mạnh Tiến; ThS. Nguyễn, Xuân Hòa; ThS. Đinh, Ngọc Đạt; KS. Lê, Huyền |
1999 | Xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường khu vực vịnh Văn Phong (Khánh Hòa). (Creation of a coastal zone environmental and resource database for Van phong bay - Khanhhoa Province) | Nguyễn Hồng Phương; Nguyễn Thanh Phương; Ngô Bích Hường |
2004 | Xây dựng cơ sở dữ liệu tổng hợp địa vật lý cho khu vực quần đảo Trường Sa (Development of the marine geophysical database for the Spratly archipelago) | Nguyễn Hồng Phương; Và Nnk. |
2004 | Xây dựng cơ sở dữ liệu tổng hợp địa vật lý cho khu vực quần đảo Trường Sa [Development of the marine geophysical database for the Spratly archipelago] | Nguyễn, Hồng Phương; Nguyễn, Hồng Lân; Phạm, Thanh Lương; Ngô, Bích Hường; Phan, Lan Hương |
2021 | Xây dựng cơ sở dữ liệu và số hóa bộ tem của Viện Hải dương học phục vụ công tác tra cứu và truyền thông | Trương, Sĩ Hải Trình (CN); Đặng, Thị Hải Yến; Võ, Thị Mai |
Showing results 20860 to 20879 of 20978
|