|
Digital Library >
Browsing by Title
Showing results 20880 to 20899 of 20950
Issue Date | Title | Author(s) | 1998 | Xenobiotics, xenoestrogens and reproduction disturbances | ARUKWE A.; GOKSOYR A. |
2011 | Xói lở - bồi tụ và biến đổi địa hình khu vực Cửa Đại (Hội An) giai đoạn 1996 - 2002 (Erosion - sedimentation and morphology changes of Cua Dai mouth (Quang Nam) on the period of 1996 - 2002) | Lê Phước Trình; Lê Đình Mầu; Phan Quảng; Phạm Bá Trung; Nguyễn Kim Vinh |
2003 | Xói lở và sa bồi ở ven bờ Việt Nam (Coastal erosion and sedimentation in Vietnam) | Bộ Thủy Sản; Phạm Huy Tiến; Trần Đức Thạnh; Bùi Hồng Long; Nguyễn Văn Cư |
2010 | Xu hướng biến động một số thông số thủy hóa cơ bản trong nước biển ven bờ phía Bắc Việt Nam (Từ Quảng Ninh đến Nghệ An) | Phạm Văn Lượng |
1996 | Xu ly ba chieu tai lieu di thuong trong luc xac dinh do sau day be tram tich Cuu Long tren may vi tinh(Three-dimensional interpretation of graviry anomaly data to determine the depth of the Cuulong.. | BÙI CÔNG QUẾ; DO DUC THANH; HA VAN CHIEN |
1971 | Xử lý cấp đông trên tàu máy lạnh (sách tiếng Nga) | Samrai V. L. |
2011 | Xử lý NH3/NH4+ của nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng bằng zeolite: mô hình phòng thí nghiệm (Treatment of NH3/NH4+ in shrimp ponds using zeolite: indoor experiment) | Phan Minh Thụ; Nguyễn Đắc Kiên; Hoàng Xuân Thìn |
2007 | Xử lý nước thải giàu hợp chất Nitơ và Phốtpho | Lê Văn Cát |
1991 | Xu ly toan hoc so lieu do nham xac dinh toa do tren bien (Data processing for coordinate determination on the sea surface) | HOANG NGOC HA; Truong Dai Hoc Mo Dia Chat |
2011 | Xu thế biến động đa dạng sinh học rạn san hô ở khu bảo tồn biển Phú Quốc [Biodiversity dynamics changes trend of coral reefs in Phu Quoc marine protected area] | Nguyễn, Văn Long; Võ, Sĩ Tuấn; Hoàng, Xuân Bền; Phan, Kim Hoàng; Hứa, Thái Tuyến |
2022 | Xu thế biến động mực nước biển vùng biển Khánh Hòa, dự báo sự gia tăng mực nước biển [Trend of sea level in Khanh Hoa water area, estimation for sea level rise] | Phạm, Sĩ Hoàn; Ki-Young, Heo; Nguyễn, Văn Tuân; Nguyễn, Đức Thịnh; Lê, Đình Mầu; Hồ, Văn Thệ |
2018 | Xu thế biến động mực nước vịnh Nha Trang giai đoạn từ 1958 đến 2017 | Nguyễn, Chí Công; Nguyễn, Văn Tuân; Bùi, Hồng Long; Lê, Đình Mầu; Phạm, Xuân Dương; Vũ, Tuấn Anh; Phạm, Sỹ Hoàn; Phan, Thành Bắc; Tô, Duy Thái; Nguyễn, Trương Thanh Hội; Nguyễn, Đức Thịnh; Nguyễn, Thị Thùy Dung |
2001 | Xu thế suy giảm đa dạng sinh học do bùng nổ bệnh dịch ở sinh vật trong biển [Tendency of decrease of biodiversity because of breaking out epidemic diverses in marine organisms] | Nguyễn Tác An |
2001 | Xylodiscula planata sp. nov., a lower heterobranch gastropod from Norwegian waters | Hoisaeter T.; P. J. Johannessen |
2005 | Y-Nauplii (Crustacea, Thecostraca, Facetotecta) from coastal waters of the Salento Peninsula (south eastern Italy, Mediterranean Sea) with descriptions of four new species | Belmonte G. |
2003 | Ý nghĩa khoa học và giá trị kinh tế của hệ sinh thái rạn san hô và quần xã sinh vật trên rạn vùng biển ven bờ Việt Nam (The meaning of scientific and economic values of coral reef ecosystems and communities on reefs in the Vietnamese seawaters) | Nguyễn Nhật Thi |
2007 | Ý nghĩa môi trường địa chất của các tập địa chấn phần nông khu vực ngập nước cửa Ba Lạt, tỉnh Thái Bình | Nguyễn Văn Nhân; Và Nnk |
2008 | Yangtze river sediment: In response to Three Gorges Reservoir (TGR) water impoundment in June 2003 | Chu Z. X.; S. K. Zhai |
2005 | Year-round captive spawning performance of the sea urchin Paracentrotus lividus: Relevance for the use of its larvae as live feed | Luis O.; F. Delgado; J. Gago |
2012 | Year round accumulation of particulate organic matter in the estuarine turbidity maximum: comparative observations in three macrotidal estuaries (Chikugo, Midori, and Kuma rivers), southwestern Japan | Suzuki K. W.; Et Al. |
Showing results 20880 to 20899 of 20950
|